Characters remaining: 500/500
Translation

mũ nghe

Academic
Friendly

Từ "mũ nghe" một cụm từ trong tiếng Việt, được dùng để chỉ một thiết bị nghe, thường được sử dụng trong bối cảnh điện thoại hoặc hệ thống truyền thông. Cụ thể, "mũ nghe" một loại tai nghe thiết kế giống như một chiếc , hai ống nghe quai để đội lên đầu, giúp người dùng có thể nghe âm thanh một cách rõ ràng thuận tiện.

Định Nghĩa:
  • Mũ nghe: Hệ thống hai ống nghe điện thoại, quai để đội lên đầu nghe.
Dụ Sử Dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong cuộc họp, mọi người đều sử dụng mũ nghe để nghe hơn các ý kiến từ các thành viên."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mũ nghe đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong ngành truyền thông, giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong các buổi phỏng vấn trực tiếp."
Các Biến Thể Của Từ:
  • "Tai nghe": một từ gần giống, chỉ những thiết bị nghe âm thanh, nhưng không nhất thiết phải quai đội lên đầu.
  • "": Ở đây chỉ phần quai đội, nhưng có thể hiểu rộng hơn các loại khác, không liên quan đến việc nghe.
Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan:
  • Tai nghe: thiết bị dùng để nghe, thường nhỏ gọn, có thể đeo vào tai.
  • Ống nghe: phần của thiết bị âm thanh được truyền tải đến tai người dùng.
Cách Phân Biệt:
  • Mũ nghe thường cấu trúc lớn hơn thiết kế để đội lên đầu, còn tai nghe thường nhỏ gọn dễ dàng mang theo.
  • Ống nghe thường chỉ một phần của thiết bị, không quai để đội lên đầu.
Các Nghĩa Khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "mũ nghe" có thể được sử dụng để chỉ những thiết bị tương tự như tai nghe truyền thống nhưng thiết kế chức năng đặc biệt hơn.
  1. Hệ thống hai ống nghe điện thoại, quai để đội lên đầu nghe.

Comments and discussion on the word "mũ nghe"